--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ force back chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbraced
:
ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)
+
impatiens
:
(thực vật học) giống cây bóng nước
+
bruise
:
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
+
deck of cards
:
cỗ bài có 52 quân bài
+
bức tranh
:
picture; painting